--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nam bán cầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nam bán cầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nam bán cầu
+
Southern hemisphere
Lượt xem: 770
Từ vừa tra
+
nam bán cầu
:
Southern hemisphere
+
epifocus
:
(địa lý,địa chất) tâm động đất ((cũng) epicentrum)
+
repentance
:
sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hậnto show repentance tỏ ra hối hận
+
đầu hàng
:
Surrender, capitulate
+
hoa râm
:
Grey-haired, grey, pepper-and-saltMới bốn mươi tuổi mà đầu đã hoa râmTo be grey-haired at only forty years of age